Bước tới nội dung

replace

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /rɪ.ˈpleɪs/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

replace ngoại động từ /rɪ.ˈpleɪs/

  1. Thay thế.
  2. Đặt lại chỗ .
    to replace borrowed books — để lại vào chỗ cũ sổ sách đã mượn

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]