Bước tới nội dung

reshape

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌri.ˈʃeɪp/

Ngoại động từ

[sửa]

reshape ngoại động từ /ˌri.ˈʃeɪp/

  1. Tạo lại hình dáng, làm lại hình dáng; phục hồi hình dạng.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]