resole
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Ngoại động từ
[sửa]resole (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn resoles, phân từ hiện tại resoling, quá khứ đơn và phân từ quá khứ resoled)
Chia động từ
[sửa]resole
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to resole | |||||
Phân từ hiện tại | resoling | |||||
Phân từ quá khứ | resoled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resole | resole hoặc resolest¹ | resoles hoặc resoleth¹ | resole | resole | resole |
Quá khứ | resoled | resoled hoặc resoledst¹ | resoled | resoled | resoled | resoled |
Tương lai | will/shall² resole | will/shall resole hoặc wilt/shalt¹ resole | will/shall resole | will/shall resole | will/shall resole | will/shall resole |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | resole | resole hoặc resolest¹ | resole | resole | resole | resole |
Quá khứ | resoled | resoled | resoled | resoled | resoled | resoled |
Tương lai | were to resole hoặc should resole | were to resole hoặc should resole | were to resole hoặc should resole | were to resole hoặc should resole | were to resole hoặc should resole | were to resole hoặc should resole |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | resole | — | let’s resole | resole | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "resole", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)