ressortir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁǝ.sɔʁ.tiʁ/
Nội động từ
[sửa]ressortir nội động từ /ʁǝ.sɔʁ.tiʁ/
- Lại trở ra.
- Entrer et ressortir — vào và lại trở ra
- Nổi bật.
- La couleur ressort mieux sur ce fond — trên cái nền ấy, màu sắc nổi bật hơn
- faire ressortir — làm nổi bật lên
- (Không ngôi) Rút ra, suy ra.
- Il ressort de là que vous avez raison — từ đó suy ra là anh đúng
Nội động từ
[sửa]ressortir nội động từ /ʁǝ.sɔʁ.tiʁ/
- Thuộc thẩm quyền; thuộc phạm vi.
- Ce procès ressortit à un autre tribunal — vụ kiện ấy thuộc phạm vi một tòa án khác
- (Nghĩa bóng) Gắn với, có liên quan tới.
- Ceci ressortit au théâtre — điều này gắn với sân khấu
Tham khảo
[sửa]- "ressortir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)