restrict

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /rɪ.ˈstrɪkt/

Ngoại động từ[sửa]

restrict ngoại động từ /rɪ.ˈstrɪkt/

  1. Hạn chế, giới hạn, thu hẹp.
    to restrict the use of alcohol — hạn chế việc dùng rượu
    to be restricted to a diet — phải ăn kiêng

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]