Bước tới nội dung

retable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈri.ˌteɪ.bəl/

Danh từ

[sửa]

retable /ˈri.ˌteɪ.bəl/

  1. Hậu bộ (của) bàn thờ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁə.tabl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
retable
/ʁə.tabl/
retables
/ʁə.tabl/

retable /ʁə.tabl/

  1. (Tôn giáo) Lưng bàn thờ; bức tranh (bức chạm) dựng sau bàn thờ.
  2. (Kỹ thuật) Gậy quấy phòng.

Tham khảo

[sửa]