retable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈri.ˌteɪ.bəl/
Danh từ
[sửa]retable /ˈri.ˌteɪ.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "retable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʁə.tabl/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
retable /ʁə.tabl/ |
retables /ʁə.tabl/ |
retable gđ /ʁə.tabl/
Tham khảo
[sửa]- "retable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)