Bước tới nội dung

revenant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɛ.və.ˌnɑːn/

Danh từ

[sửa]

revenant /ˈrɛ.və.ˌnɑːn/

  1. Con ma hiện về.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁəv.nɑ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực revenant
/ʁəv.nɑ̃/
revenant
/ʁəv.nɑ̃/
Giống cái revenante
/ʁəv.nɑ̃t/
revenante
/ʁəv.nɑ̃t/

revenant /ʁəv.nɑ̃/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Dễ ưa.
    Une physionomie revenante — một bộ mặt dễ ưa
  2. Hiện hồn về.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
revenant
/ʁəv.nɑ̃/
revenants
/ʁəv.nɑ̃/

revenant /ʁəv.nɑ̃/

  1. (Thân mật) Người mới về (sau khi đi vắng lâu).
  2. Ma, hồn ma.
    Croire aux revenants — tin có ma

Tham khảo

[sửa]