revenant
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈrɛ.və.ˌnɑːn/
Danh từ
revenant /ˈrɛ.və.ˌnɑːn/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “revenant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ʁəv.nɑ̃/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | revenant /ʁəv.nɑ̃/ |
revenant /ʁəv.nɑ̃/ |
| Giống cái | revenante /ʁəv.nɑ̃t/ |
revenante /ʁəv.nɑ̃t/ |
revenant /ʁəv.nɑ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| revenant /ʁəv.nɑ̃/ |
revenants /ʁəv.nɑ̃/ |
revenant gđ /ʁəv.nɑ̃/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “revenant”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)