revenged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]revenged
Chia động từ
[sửa]revenge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to revenge | |||||
Phân từ hiện tại | revenging | |||||
Phân từ quá khứ | revenged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revenge | revenge hoặc revengest¹ | revenges hoặc revengeth¹ | revenge | revenge | revenge |
Quá khứ | revenged | revenged hoặc revengedst¹ | revenged | revenged | revenged | revenged |
Tương lai | will/shall² revenge | will/shall revenge hoặc wilt/shalt¹ revenge | will/shall revenge | will/shall revenge | will/shall revenge | will/shall revenge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revenge | revenge hoặc revengest¹ | revenge | revenge | revenge | revenge |
Quá khứ | revenged | revenged | revenged | revenged | revenged | revenged |
Tương lai | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | revenge | — | let’s revenge | revenge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.