revenge
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /rɪ.ˈvɛndʒ/
Hoa Kỳ | [rɪ.ˈvɛndʒ] |
Danh từ
[sửa]revenge /rɪ.ˈvɛndʒ/
- Sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn.
- to take revenge for something — trả thù về cái gì
- to take revenge of somebody — trả thù ai
- to thirst for revenge — nóng lòng trả thù
- to have one's revenge — trả được thù
- in revenge — để trả thù
- out of revenge — vì muốn trả thù, vì thù hằn
- (Thể dục, thể thao) Trận đấu gỡ.
- to give someone his revenge — cho người nào dịp đấu một trận đấu gỡ
Động từ
[sửa]revenge /rɪ.ˈvɛndʒ/
- Trả thù, báo thù, rửa hận.
- to revenge oneself on (upon) someone — trả thù ai
- to revenge oneself for something — trả thù về cái gì
- to be revenged — trả được thù
- to revenge an insult — rửa nhục
- to revenge someone — báo thù cho ai
Chia động từ
[sửa]revenge
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to revenge | |||||
Phân từ hiện tại | revenging | |||||
Phân từ quá khứ | revenged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revenge | revenge hoặc revengest¹ | revenges hoặc revengeth¹ | revenge | revenge | revenge |
Quá khứ | revenged | revenged hoặc revengedst¹ | revenged | revenged | revenged | revenged |
Tương lai | will/shall² revenge | will/shall revenge hoặc wilt/shalt¹ revenge | will/shall revenge | will/shall revenge | will/shall revenge | will/shall revenge |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | revenge | revenge hoặc revengest¹ | revenge | revenge | revenge | revenge |
Quá khứ | revenged | revenged | revenged | revenged | revenged | revenged |
Tương lai | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge | were to revenge hoặc should revenge |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | revenge | — | let’s revenge | revenge | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "revenge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)