Bước tới nội dung

rigidité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁi.ʒi.di.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rigidité
/ʁi.ʒi.di.te/
rigidités
/ʁi.ʒi.di.te/

rigidité gc /ʁi.ʒi.di.te/

  1. Tính cứng.
    Rigidité d’une barre de fer — tính cứng của thanh sắt
  2. Sự cứng đờ.
    Rigidité cadavérique — sự cứng đờ xác chết
  3. Tính cứng rắn; tính cứng nhắc.
    Rigidité du caractère — tính tình cứng rắn

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]