rigueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ʁi.ɡœʁ/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
rigueur
/ʁi.ɡœʁ/
rigueurs
/ʁi.ɡœʁ/

rigueur gc /ʁi.ɡœʁ/

  1. Sự nghiêm khắc.
    User de rigueur envers quelqu'un — nghiêm khắc với ai
  2. Sự khắc nghiệt, nỗi khắc nghiệt.
    La rigueur du froid — cái rét khắc nghiệt
    Les rigueurs du destin — những nỗi khắc nghiệt của số mệnh
  3. Tính chính xác, tính chặt chẽ.
    Rigueur d’un raisonnement — tính chặt chẽ của một lập luận
    à la rigueur — cùng ra thì đành
    de rigueur — bắt buộc
    Tenue de rigueur — y phục bắt buộc
    tenir rigueur à quelqu'un — thù oán ai

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]