indulgence
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˈdəl.dʒənts/
![]() | [ɪn.ˈdəl.dʒənts] |
Danh từ[sửa]
indulgence /ɪn.ˈdəl.dʒənts/
- Sự nuông chiều, sự chiều theo.
- Sự ham mê, sự miệt mài, sự thích thú; cái thú (ham mê).
- Đặc ân.
- Sự gia hạn (coi như một đặc ân).
- (Tôn giáo) Sự xá tội.
Tham khảo[sửa]
- "indulgence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
indulgence /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃s/ |
indulgences /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃s/ |
indulgence gc /ɛ̃.dyl.ʒɑ̃s/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "indulgence". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)