Bước tới nội dung

rinh tê

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
zïŋ˧˧ te˧˧ʐïn˧˥ te˧˥ɹɨn˧˧ te˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɹïŋ˧˥ te˧˥ɹïŋ˧˥˧ te˧˥˧

Động từ

[sửa]

rinh tê

  1. bỏ vùng kháng chiến về vùng kiểm soát của Pháp thời 1945-1954

Đồng nghĩa

[sửa]

Dịch

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)