ro ró
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
zɔ˧˧ zɔ˧˥ | ʐɔ˧˥ ʐɔ̰˩˧ | ɹɔ˧˧ ɹɔ˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɹɔ˧˥ ɹɔ˩˩ | ɹɔ˧˥˧ ɹɔ̰˩˧ |
Từ tương tự
[sửa]Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ
[sửa]ro ró
- Quanh quẩn ở một nơi, không đi đâu.
- Ngồi ro ró ở xó nhà.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ro ró", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)