Bước tới nội dung

rodeo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
rodeo

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊ.di.ˌoʊ/

Danh từ

[sửa]

rodeo /ˈroʊ.di.ˌoʊ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu.
  2. Cuộc đua tài của những người chăn (cưỡi ngựa, quăng dây).
  3. Cuộc biểu diễn mô tô.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)