rodeo
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈroʊ.di.ˌoʊ/
Danh từ
[sửa]rodeo /ˈroʊ.di.ˌoʊ/
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Cuộc tập trung vật nuôi để đóng dấu (ở các trại chăn nuôi); nơi tập trung vật nuôi để đóng dấu.
- Cuộc đua tài của những người chăn bò (cưỡi ngựa, quăng dây).
- Cuộc biểu diễn mô tô.
Tham khảo
[sửa]- "rodeo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)