Bước tới nội dung

roman

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /roʊ.ˈmɑːn/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

roman /roʊ.ˈmɑːn/

  1. (Thuộc) La .
    the roman Empire — đế quốc La mã
    roman numerals — chữ số La mã
  2. (Thuộc) Nhà thờ La .
  3. (Roman) (ngành in) (thuộc) kiểu chữ rômanh.

Danh từ

[sửa]

roman /roʊ.ˈmɑːn/

  1. Công dân La , người La ; lính La .
  2. Nhà thờ La , giáo hội La .
  3. (Số nhiều) Những người theo giáo hội La .
  4. (Roman) Kiểu chữ rômanh.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]


Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
roman
/ʁɔ.mɑ̃/
romans
/ʁɔ.mɑ̃/

roman

  1. Rôman.
    Langues romanes — các ngôn ngữ rôman
    Style roman — (kiến trúc) kiểu rôman
  2. (Ngôn ngữ học) Tiếng rôman.
  3. (Kiến trúc) Kiểu rôman.
  4. Tiểu thuyết, truyện dài.
    Roman historique — tiểu thuyết lịch sử
    Cela a tout l’air d’un roman — (nghĩa bóng) việc đó có vẻ đặc tiểu thuyết

Từ đồng âm

[sửa]

Tham khảo

[sửa]