Bước tới nội dung

roundhouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈrɑʊnd.ˌhɑʊs/

Danh từ

[sửa]

roundhouse /ˈrɑʊnd.ˌhɑʊs/

  1. (Sử học) Nhà tạm gian.
  2. (Hàng hải) Cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ).
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (ngành đường sắt) nhà để đầu máy.
  4. đấm rất mạnh.

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)