roundhouse
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈrɑʊnd.ˌhɑʊs/
Danh từ
[sửa]roundhouse /ˈrɑʊnd.ˌhɑʊs/
- (Sử học) Nhà tạm gian.
- (Hàng hải) Cabin (ở phía sau mạn lái của tàu cổ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , (ngành đường sắt) nhà để đầu máy.
- Cú đấm rất mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "roundhouse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)