ruled
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]ruled
Chia động từ
[sửa]rule
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to rule | |||||
Phân từ hiện tại | ruling | |||||
Phân từ quá khứ | ruled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rule | rule hoặc rulest¹ | rules hoặc ruleth¹ | rule | rule | rule |
Quá khứ | ruled | ruled hoặc ruledst¹ | ruled | ruled | ruled | ruled |
Tương lai | will/shall² rule | will/shall rule hoặc wilt/shalt¹ rule | will/shall rule | will/shall rule | will/shall rule | will/shall rule |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | rule | rule hoặc rulest¹ | rule | rule | rule | rule |
Quá khứ | ruled | ruled | ruled | ruled | ruled | ruled |
Tương lai | were to rule hoặc should rule | were to rule hoặc should rule | were to rule hoặc should rule | were to rule hoặc should rule | were to rule hoặc should rule | were to rule hoặc should rule |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | rule | — | let’s rule | rule | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.