sáng láng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːŋ˧˥ laːŋ˧˥ʂa̰ːŋ˩˧ la̰ːŋ˩˧ʂaːŋ˧˥ laːŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˩˩ laːŋ˩˩ʂa̰ːŋ˩˧ la̰ːŋ˩˧

Định nghĩa[sửa]

sáng láng

  1. Hiểu biết mau, thông minh.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]