sênh tiền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səjŋ˧˧ tiə̤n˨˩ʂen˧˥ tiəŋ˧˧ʂəːn˧˧ tiəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂeŋ˧˥ tiən˧˧ʂeŋ˧˥˧ tiən˧˧

Động từ[sửa]

sênh tiền

  1. Thứ sênhmắc tiền trinh vào.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]