Bước tới nội dung

sần mặt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sə̤n˨˩ ma̰ʔt˨˩ʂəŋ˧˧ ma̰k˨˨ʂəŋ˨˩ mak˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂən˧˧ mat˨˨ʂən˧˧ ma̰t˨˨

Tính từ

[sửa]

sần mặt

  1. Nói vải thô có nhiều mấu.
  2. Sượng sùng, xấu hổ.

Tham khảo

[sửa]