Bước tới nội dung

sắp ấn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sap˧˥ ən˧˥ʂa̰p˩˧ ə̰ŋ˩˧ʂap˧˥ əŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂap˩˩ ən˩˩ʂa̰p˩˧ ə̰n˩˧

Định nghĩa

[sửa]

sắp ấn

  1. Cất ấn để tạm nghỉ việc quan trong dịip tết nNguyên đán (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]