Bước tới nội dung

sống thử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˥ tʰɨ̰˧˩˧ʂə̰wŋ˩˧ tʰɨ˧˩˨ʂəwŋ˧˥ tʰɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˩˩ tʰɨ˧˩ʂə̰wŋ˩˧ tʰɨ̰ʔ˧˩

Động từ

[sửa]

sống thử

  1. Nam nữ về sống chung với nhau như vợ chồng nhưng không tổ chức hôn lễ hoặc không đăng ký kết hôn.

Dịch

[sửa]