sống thử

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
səwŋ˧˥ tʰɨ̰˧˩˧ʂə̰wŋ˩˧ tʰɨ˧˩˨ʂəwŋ˧˥ tʰɨ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂəwŋ˩˩ tʰɨ˧˩ʂə̰wŋ˩˧ tʰɨ̰ʔ˧˩

Động từ[sửa]

sống thử

  1. Nam nữ về sống chung với nhau như vợ chồng nhưng không tổ chức hôn lễ hoặc không đăng ký kết hôn.

Dịch[sửa]

Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).