Bước tới nội dung

sửa đổi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ ghép giữa sửa +‎ đổi.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sɨ̰ə˧˩˧ ɗo̰j˧˩˧ʂɨə˧˩˨ ɗoj˧˩˨ʂɨə˨˩˦ ɗoj˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɨə˧˩ ɗoj˧˩ʂɨ̰ʔə˧˩ ɗo̰ʔj˧˩

Động từ

[sửa]

sửa đổi

  1. Sửa chữa, thêm bớt cho phù hợp với yêu cầu mới.
    Sửa đổi bản thiết kế.
    Sửa đổi hiến pháp.

Đồng nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]