Bước tới nội dung

sa bồi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saː˧˧ ɓo̤j˨˩ʂaː˧˥ ɓoj˧˧ʂaː˧˧ ɓoj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaː˧˥ ɓoj˧˧ʂaː˧˥˧ ɓoj˧˧

Danh từ

[sửa]

sa bồi

  1. Đất cát do dòng sông mỗi ngày đắp thêm một ít.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]