Bước tới nội dung

salivate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsæ.lə.ˌveɪt/
Hoa Kỳ

Ngoại động từ

[sửa]

salivate ngoại động từ /ˈsæ.lə.ˌveɪt/

  1. Làm chảy nước bọt, làm chảy nước dãi.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

salivate nội động từ /ˈsæ.lə.ˌveɪt/

  1. Chảy nước bọt, chảy nước dãi; chảy nhiều nước bọt, chảy nhiều nước dãi.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]