Bước tới nội dung

sang đoạt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
saːŋ˧˧ ɗwa̰ːʔt˨˩ʂaːŋ˧˥ ɗwa̰ːk˨˨ʂaːŋ˧˧ ɗwaːk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂaːŋ˧˥ ɗwat˨˨ʂaːŋ˧˥ ɗwa̰t˨˨ʂaːŋ˧˥˧ ɗwa̰t˨˨

Động từ

[sửa]

sang đoạt

  1. Cướp giật.

Tham khảo

[sửa]