Bước tới nội dung

saulė

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Litva

[sửa]

Từ tương tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

saulė gc (số nhiều saulės) trọng âm kiểu 1

  1. Mặt trời.