savaitė
Giao diện
Tiếng Litva
[sửa]Danh từ
[sửa]savaitė gc (số nhiều savaitės)
- Tuần (khoảng thời gian bằng bảy ngày).
Biến cách của savaitė
số ít (vienaskaita) | số nhiều (daugiskaita) | |
---|---|---|
nom. (vardininkas) | savaitė | savaitės |
gen. (kilmininkas) | savaitės | [[savait
ių#Tiếng_Litva|savait ių]] |
dat. (naudininkas) | savaitei | savaitėms |
acc. (galininkas) | savaitę | savaites |
ins. (įnagininkas) | savaite | savaitėmis |
loc. (vietininkas) | savaitėje | savaitėse |
voc. (šauksmininkas) | savaite | {{{28}}} |