savate
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sə.ˈvɑːt/
Danh từ
[sửa]savate /sə.ˈvɑːt/
Tham khảo
[sửa]- "savate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /sa.vat/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
savate /sa.vat/ |
savates /sa.vat/ |
savate gc /sa.vat/
- Giày cũ, giày cà tàng.
- (Thân mật) Người vụng về, đồ hậu đậu.
- (Thể dục thể thao) Quyền Pháp.
- Miếng gỗ lót (chân bàn... ).
- (Hàng hải) Gỗ trượt (để hạ thủy tàu).
- comme une savate — vụng về quá
- trainer la savate — kéo lê cuộc đời khổ cực
Tham khảo
[sửa]- "savate", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)