Bước tới nội dung

schematize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈski.mə.ˌtɑɪz/

Động từ

[sửa]

schematize /ˈski.mə.ˌtɑɪz/

  1. Xem schematise

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]