schematize
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈski.mə.ˌtɑɪz/
Động từ[sửa]
schematize /ˈski.mə.ˌtɑɪz/
- Xem schematise
Chia động từ[sửa]
schematize
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "schematize", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)