Bước tới nội dung

scherzo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈskɛrt.ˌsoʊ/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Ý scherzo (“đùa cợt”).

Danh từ

[sửa]

scherzo (số nhiều scherzos) /ˈskɛrt.ˌsoʊ/

  1. (Âm nhạc) Khúc nhạc thường là nhanh, vui tươi với tính chất châm biếm, mỉa mai, hài hước, và là một phần của thể loại lớn hơn như tứ tấu đàn dây, sonata hay giao hưởng.
  2. (Âm nhạc) Một thể loại độc lập viết cho khí nhạc trong thế kỷ 19.

Tham khảo

[sửa]