Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
scribbler /ˈskrɪ.bə.lɜː/
- Người viết bôi bác, người viết vội vã, người viết chữ nguệch ngoạc.
- Nhà văn xoàng; nhà văn tồi.
Danh từ[sửa]
scribbler /ˈskrɪ.bə.lɜː/
- Thợ chải len.
- Máy chải len.
Tham khảo[sửa]
-