sculls
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]sculls
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của scull
Chia động từ
[sửa]scull
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to scull | |||||
Phân từ hiện tại | sculling | |||||
Phân từ quá khứ | sculled | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scull | scull hoặc scullest¹ | sculls hoặc sculleth¹ | scull | scull | scull |
Quá khứ | sculled | sculled hoặc sculledst¹ | sculled | sculled | sculled | sculled |
Tương lai | will/shall² scull | will/shall scull hoặc wilt/shalt¹ scull | will/shall scull | will/shall scull | will/shall scull | will/shall scull |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | scull | scull hoặc scullest¹ | scull | scull | scull | scull |
Quá khứ | sculled | sculled | sculled | sculled | sculled | sculled |
Tương lai | were to scull hoặc should scull | were to scull hoặc should scull | were to scull hoặc should scull | were to scull hoặc should scull | were to scull hoặc should scull | were to scull hoặc should scull |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | scull | — | let’s scull | scull | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.