se sua

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ swaː˧˧ʂɛ˧˥ ʂuə˧˥ʂɛ˧˧ ʂuə˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɛ˧˥ ʂuə˧˥ʂɛ˧˥˧ ʂuə˧˥˧

Tính từ[sửa]

se sua

  1. Thể hiện sự diêm dúa khác thường.
    Cô bé suốt ngày chỉ biết se sua áo quần, lêu lổng không làm gì cả (Sự tích trái thơm).
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)