Bước tới nội dung

sentimentalize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˈmɛn.tə.ˌlɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

sentimentalize ngoại động từ /.ˈmɛn.tə.ˌlɑɪz/

  1. Làm cho đa cảm.

Chia động từ

[sửa]

Nội động từ

[sửa]

sentimentalize nội động từ /.ˈmɛn.tə.ˌlɑɪz/

  1. Đa cảm.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]