Dạng không chỉ ngôi
|
Động từ nguyên mẫu
|
to sentimentalize
|
Phân từ hiện tại
|
sentimentalizing
|
Phân từ quá khứ
|
sentimentalized
|
Dạng chỉ ngôi
|
số
|
ít
|
nhiều
|
ngôi
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
thứ nhất
|
thứ hai
|
thứ ba
|
Lối trình bày
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
Hiện tại
|
sentimentalize
|
sentimentalize hoặc sentimentalizest¹
|
sentimentalizes hoặc sentimentalizeth¹
|
sentimentalize
|
sentimentalize
|
sentimentalize
|
Quá khứ
|
sentimentalized
|
sentimentalized hoặc sentimentalizedst¹
|
sentimentalized
|
sentimentalized
|
sentimentalized
|
sentimentalized
|
Tương lai
|
will/shall² sentimentalize
|
will/shall sentimentalize hoặc wilt/shalt¹ sentimentalize
|
will/shall sentimentalize
|
will/shall sentimentalize
|
will/shall sentimentalize
|
will/shall sentimentalize
|
Lối cầu khẩn
|
I
|
you/thou¹
|
he/she/it/one
|
we
|
you/ye¹
|
they
|
Hiện tại
|
sentimentalize
|
sentimentalize hoặc sentimentalizest¹
|
sentimentalize
|
sentimentalize
|
sentimentalize
|
sentimentalize
|
Quá khứ
|
sentimentalized
|
sentimentalized
|
sentimentalized
|
sentimentalized
|
sentimentalized
|
sentimentalized
|
Tương lai
|
were to sentimentalize hoặc should sentimentalize
|
were to sentimentalize hoặc should sentimentalize
|
were to sentimentalize hoặc should sentimentalize
|
were to sentimentalize hoặc should sentimentalize
|
were to sentimentalize hoặc should sentimentalize
|
were to sentimentalize hoặc should sentimentalize
|
Lối mệnh lệnh
|
—
|
you/thou¹
|
—
|
we
|
you/ye¹
|
—
|
Hiện tại
|
—
|
sentimentalize
|
—
|
let’s sentimentalize
|
sentimentalize
|
—
|