serra
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈsɛr.ə/
Danh từ
serra /ˈsɛr.ə/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “serra”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Bồ Đào Nha
[sửa]Danh từ
serra gc
- Cái cưa.
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /sɛ.ʁa/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| serra /sɛ.ʁa/ |
serra /sɛ.ʁa/ |
serra gc /sɛ.ʁa/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “serra”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)