setup
Tiếng Anh[sửa]
Từ nguyên[sửa]
Kết hợp từ hai từ tiếng Anh set và up.
Cách phát âm[sửa]
AHD: sĕt'ŭp'
Danh từ[sửa]
setup (số nhiều: setups)
- Các thiết kế cho một mục đích nào đó.
- It was an elegant setup.
- Các dụng cụ cho một mục đích nào đó.
- The setup was unimaginably complex.
- Một hành động lừa đảo.
- Trust me, that was a setup!
- (Phần mềm máy tính) Sự thiết lập các thành phần, tính năng cho phần mềm.
Dịch[sửa]
Trong phần mềm
Đồng nghĩa[sửa]
- (Dụng cụ): apparatus