shed
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈʃɛd/
![]() | [ˈʃɛd] |
Danh từ[sửa]
shed /ˈʃɛd/
Ngoại động từ[sửa]
shed ngoại động từ shed /ˈʃɛd/
- Rụng (lá... ), lột (da... ).
- tree sheds leaves — cây rụng lá
- snake sheds skin — rắn lột da
- stag sheds horn — hươu rụng sừng
- Bỏ rơi, để rơi, mất.
- to shed one's colleagues — bỏ rơi đồng nghiệp
- to shed tears — rơi lệ
- to shed one's blood for one's country — đổ máu vì đất nước
- Homes have been lost; jobs shed; businesses shuttered.—Nhà mất, việc mất, các doanh nghiệp thì đóng cửa.
- Tung ra, toả ra.
- to shed perfume — toả hương thơm
- lamp sheds light — ngọn đèn toả ánh sáng
- to shed love — toả tình thương yêu
Nội động từ[sửa]
shed nội động từ /ˈʃɛd/
Tham khảo[sửa]
- "shed". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)