shooter
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈʃuː.tɜː/
Danh từ
[sửa]shooter /ˈʃuː.tɜː/
Tham khảo
[sửa]- "shooter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ʃu.te/
Nội động từ
[sửa]shooter nội động từ /ʃu.te/
- (Thể dục thể thao) Sút.
- Shooter au but — sút vào khung thành
Tham khảo
[sửa]- "shooter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)