siebte
Giao diện
Tiếng Đức
[sửa]Cách viết khác
[sửa]- (tính từ) siebente
Cách phát âm
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Tính từ
[sửa]siebte (thiếu hình thức dự đoán, mạnh nominative giống đực số ít siebter, không thể so sánh được)
- (số đếm) Thứ bảy.
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:de-adjective tại dòng 569: bad argument #1 to 'concat' (table expected, got nil).
Từ liên hệ
[sửa]Động từ
[sửa]siebte
- Dạng biến tố của sieben:
Tham khảo
[sửa]- “siebte” in Duden online
- “siebte”. Digitales Wörterbuch der deutschen Sprache
Thể loại:
- Mục từ tiếng Đức
- Từ tiếng Đức có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Đức có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Đức kế thừa từ tiếng Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa trung đại
- Từ tiếng Đức gốc Đức cao địa cổ
- Tính từ
- Tính từ tiếng Đức
- uncomparable adjectives tiếng Đức
- adjectives without predicate tiếng Đức
- Mục từ tiếng Đức có đề mục ngôn ngữ không đúng
- Mục từ có biến cách
- Động từ
- Hình thái động từ tiếng Đức