Bước tới nội dung

sinh sản

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ sa̰ːn˧˩˧ʂïn˧˥ ʂaːŋ˧˩˨ʂɨn˧˧ ʂaːŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ ʂaːn˧˩ʂïŋ˧˥˧ ʂa̰ːʔn˧˩

Từ nguyên

[sửa]
Sinh: đẻ ra; sản: đẻ

Động từ

[sửa]

sinh sản

  1. Đẻ ra; Nảy nở ra.
    Loài ruồi sinh sản rất nhanh.

Tham khảo

[sửa]