Bước tới nội dung

sinh hóa

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
sïŋ˧˧ hwaː˧˥ʂïn˧˥ hwa̰ː˩˧ʂɨn˧˧ hwaː˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂïŋ˧˥ hwa˩˩ʂïŋ˧˥˧ hwa̰˩˧

Danh từ

[sửa]

sinh hóa

  1. Thuốc chế để tiêm chủng phòng bệnh.

Định nghĩa

[sửa]

sinh hóa

  1. 1. đg. Nảy nởbiến đổi.
    Vạn vật sinh hóa không ngừng.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]