sinh hóa
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
sïŋ˧˧ hwaː˧˥ | ʂïn˧˥ hwa̰ː˩˧ | ʂɨn˧˧ hwaː˧˥ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ʂïŋ˧˥ hwa˩˩ | ʂïŋ˧˥˧ hwa̰˩˧ |
Danh từ[sửa]
sinh hóa
- Thuốc chế để tiêm chủng phòng bệnh.
Định nghĩa[sửa]
sinh hóa
Dịch[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "sinh hóa", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)