siphons
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]siphons
Động từ
[sửa]siphons
- Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của siphon
Chia động từ
[sửa]siphon
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to siphon | |||||
Phân từ hiện tại | siphoning | |||||
Phân từ quá khứ | siphoned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | siphon | siphon hoặc siphonest¹ | siphons hoặc siphoneth¹ | siphon | siphon | siphon |
Quá khứ | siphoned | siphoned hoặc siphonedst¹ | siphoned | siphoned | siphoned | siphoned |
Tương lai | will/shall² siphon | will/shall siphon hoặc wilt/shalt¹ siphon | will/shall siphon | will/shall siphon | will/shall siphon | will/shall siphon |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | siphon | siphon hoặc siphonest¹ | siphon | siphon | siphon | siphon |
Quá khứ | siphoned | siphoned | siphoned | siphoned | siphoned | siphoned |
Tương lai | were to siphon hoặc should siphon | were to siphon hoặc should siphon | were to siphon hoặc should siphon | were to siphon hoặc should siphon | were to siphon hoặc should siphon | were to siphon hoặc should siphon |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | siphon | — | let’s siphon | siphon | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Từ đảo chữ
[sửa]Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]siphons gđ
Thể loại:
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Anh
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Anh
- Danh từ số nhiều
- Động từ
- Biến thể hình thái động từ tiếng Anh
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Mục từ tiếng Pháp
- Từ tiếng Pháp có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Pháp có cách phát âm IPA
- Mục từ biến thể hình thái tiếng Pháp
- Biến thể hình thái danh từ tiếng Pháp