Bước tới nội dung

siphons

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

siphons

  1. Dạng số nhiều của siphon.

Động từ

[sửa]

siphons

  1. Dạng ngôi thứ ba số ít đơn present lối trình bày của siphon

Chia động từ

[sửa]

Từ đảo chữ

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

siphons 

  1. Dạng số nhiều của siphon.