sizes
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
sizes
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của size
Chia động từ
size
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to size | |||||
| Phân từ hiện tại | sizing | |||||
| Phân từ quá khứ | sized | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | size | size hoặc sizest¹ | sizes hoặc sizeth¹ | size | size | size |
| Quá khứ | sized | sized hoặc sizedst¹ | sized | sized | sized | sized |
| Tương lai | will/shall² size | will/shall size hoặc wilt/shalt¹ size | will/shall size | will/shall size | will/shall size | will/shall size |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | size | size hoặc sizest¹ | size | size | size | size |
| Quá khứ | sized | sized | sized | sized | sized | sized |
| Tương lai | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size | were to size hoặc should size |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | size | — | let’s size | size | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.