sketches
Giao diện
Tiếng Anh
Động từ
sketches
- Động từ chia ở ngôi thứ ba số ít của sketch
Chia động từ
sketch
| Dạng không chỉ ngôi | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|
| Động từ nguyên mẫu | to sketch | |||||
| Phân từ hiện tại | sketching | |||||
| Phân từ quá khứ | sketched | |||||
| Dạng chỉ ngôi | ||||||
| số | ít | nhiều | ||||
| ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
| Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sketch | sketch hoặc sketchest¹ | sketches hoặc sketcheth¹ | sketch | sketch | sketch |
| Quá khứ | sketched | sketched hoặc sketchedst¹ | sketched | sketched | sketched | sketched |
| Tương lai | will/shall² sketch | will/shall sketch hoặc wilt/shalt¹ sketch | will/shall sketch | will/shall sketch | will/shall sketch | will/shall sketch |
| Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
| Hiện tại | sketch | sketch hoặc sketchest¹ | sketch | sketch | sketch | sketch |
| Quá khứ | sketched | sketched | sketched | sketched | sketched | sketched |
| Tương lai | were to sketch hoặc should sketch | were to sketch hoặc should sketch | were to sketch hoặc should sketch | were to sketch hoặc should sketch | were to sketch hoặc should sketch | were to sketch hoặc should sketch |
| Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
| Hiện tại | — | sketch | — | let’s sketch | sketch | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.