Bước tới nội dung

sláma

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: Sláma, slama, Slama

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ sláma, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *solma, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱolh₂mos.

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

sláma gc (tính từ liên quan slaměný)

  1. Rơm.

Biến cách

[sửa]

Từ dẫn xuất

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • sláma, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • sláma, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • sláma”, Internetová jazyková příručka