sláma
Giao diện
Tiếng Séc
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Séc cổ sláma, từ tiếng Slav nguyên thuỷ *solma, từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *ḱolh₂mos.
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]sláma gc (tính từ liên quan slaměný)
- Rơm.
Biến cách
[sửa]Lỗi Lua trong Mô_đun:cs-noun tại dòng 2922: attempt to call field 'pluralize' (a nil value).
Từ dẫn xuất
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- sláma, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
- sláma, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
- “sláma”, trong Internetová jazyková příručka (bằng tiếng Séc)
Thể loại:
- Mục từ tiếng Séc
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Séc cổ
- Từ tiếng Séc gốc Séc cổ
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc kế thừa từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Từ tiếng Séc gốc Ấn-Âu nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Séc có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Séc
- Danh từ giống cái tiếng Séc
- Mục từ có biến cách