Bước tới nội dung

snell

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈsnɛɫ/

Tính từ

snell /ˈsnɛɫ/

  1. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Nhanh, hoạt động, hoạt bát.
  2. Thông minh, nhanh trí; sắc sảo.

Danh từ

snell /ˈsnɛɫ/

  1. Sợi dây cước (để buộc lưỡi câu).

Tham khảo

Mục từ này còn sơ khai.
Bạn có thể viết bổ sung. (Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)