so kè

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ kɛ̤˨˩ʂɔ˧˥˧˧ʂɔ˧˧˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂɔ˧˥˧˧ʂɔ˧˥˧˧˧

Động từ[sửa]

so kè

  1. Tính hơn tính thiệt từng ly từng .
    So kè từng đồng sxu.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]